1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang vải các loại, quần áo bảo hộ và các sản phẩm may mặc khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì từ giấy |
1811 |
In ấn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic, bằng nhựa Polybag, PF, PE, PP |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, xi mạ khoen móc khóa |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công may túi vải |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn khẩu trang các loại, thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, cung cấp suất ăn công nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà xưởng, kho bãi, văn phòng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |