Share Facebook Twitter LinkedIn Pinterest Email Table of Contents Toggle 1101871809 – CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM ECONUTINgành nghề kinh doanh 1101871809 – CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM ECONUTI CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM ECONUTI Tên quốc tế ECONUTI FOOD JOINT STOCK COMPANY Tên viết tắt ECONUTI FOOD JSC Mã số thuế 1101871809 Địa chỉ Lô 26C, đường số 9, khu công nghiệp Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam Người đại diện NGUYỄN HỒNG QUANG Ngoài ra NGUYỄN HỒNG QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN TRÚC QUANG CÔNG TY TNHH MAY QUỐC TẾ VIỆT NAM NHẬT BẢN CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XANH PHÚ QUỐC CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NÔNG TRẠI SINH THÁI KIÊN GIANG CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NÔNG TRẠI SINH THÁI PHÚ QUỐC CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NÔNG NGHIỆP DU LỊCH SINH THÁI CÔNG TY CỔ PHẦN ECOFARM ĐỒNG THÁP CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NÔNG TRẠI SINH THÁI HẬU GIANG CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG TRẠI SINH THÁI AN GIANG CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG TRẠI SINH THÁI LONG AN CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC ĐẦU TƯ PHÚ QUỐC CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỰC PHẨM DINH DƯỠNG SINH THÁI LONG AN CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DINH DƯỠNG SINH THÁI CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỰC PHẨM DINH DƯỠNG SINH THÁI LONG AN CÔNG TY CỔ PHẦN ECO TIMES CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM ECONUTI (NỘP THAY NHÀ THẦU NƯỚC NGOÀI) Điện thoại 0903925648 Ngày hoạt động 2018-01-02 Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) Cập nhật mã số thuế 1101871809 lần cuối vào 2021-10-06 03:50:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? Cập nhật Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA. Ngành nghề kinh doanh Mã Ngành 0111 Trồng lúa 0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0113 Trồng cây lấy củ có chất bột 0114 Trồng cây mía 0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0116 Trồng cây lấy sợi 0117 Trồng cây có hạt chứa dầu 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0119 Trồng cây hàng năm khác 0121 Trồng cây ăn quả 0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0123 Trồng cây điều 0124 Trồng cây hồ tiêu 0125 Trồng cây cao su 0126 Trồng cây cà phê 0127 Trồng cây chè 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0129 Trồng cây lâu năm khác 0130 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0141 Chăn nuôi trâu, bò 0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0144 Chăn nuôi dê, cừu 0145 Chăn nuôi lợn 0146 Chăn nuôi gia cầm 0149 Chăn nuôi khác 0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0164 Xử lý hạt giống để nhân giống 0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0221 Khai thác gỗ 0222 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0230 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0311 Khai thác thuỷ sản biển 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa 0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0323 Sản xuất giống thuỷ sản 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1030 Chế biến và bảo quản rau quả 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1061 Xay xát và sản xuất bột thô 1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1071 Sản xuất các loại bánh từ bột 1072 Sản xuất đường 1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1102 Sản xuất rượu vang 1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1311 Sản xuất sợi 1312 Sản xuất vải dệt thoi 1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1321 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1322 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1323 Sản xuất thảm, chăn đệm 1324 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1329 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4541 Bán mô tô, xe máy 4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4690 Bán buôn tổng hợp 4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu