1801463918 – CÔNG TY TNHH HỒNG MINH CHÂU
CÔNG TY TNHH HỒNG MINH CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG MINH CHAU LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH HỒNG MINH CHÂU |
Mã số thuế | 1801463918 |
Địa chỉ | 62 Trần Bạch Đằng, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH HOANH |
Điện thoại | 0907599010 |
Ngày hoạt động | 2016-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801463918 lần cuối vào 2021-12-08 19:12:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát và Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công: vật liệu, vật dụng ngành quảng cáo, bảng hiệu, pano, hộp đèn, đèn neon signs, nhà chờ, băng rôn, tờ bướm, poster, brochure, chữ nổi các loại; Cắt decal vi tính |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện đến 110KV và Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy biến thế đến 110kVvà Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV và công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV. Lắp đặt thiết bị điện năng lượng mặt trời, điện gió, điện gia dụng, hệ thống điện chiếu sáng công cộng. Lắp đặt hệ thống camera quan sát. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt bảng hiệu, pano, hộp đèn, đèn neon signs, nhà chờ, băng rôn, tờ bướm, poster, brochure, chữ nổi các loại, các công trình quảng cáo, nhà tiền chế và Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các mặt hàng, vật dụng, vật liệu trang trí nội ngoại thất, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm và đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Kinh doanh các thiết bị phụ kiện hạ áp, trung áp và cao áp đến 110KV; Kinh doanh máy biên áp điện lực và các thiết bị điện khác đến 110KV; Xuất nhập khẩu vật tư thiết bị điện đến 110KV |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; và Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại phế liệu gây ô nhiễm môi trường) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quà tặng, quà lưu niệm, vật tư, vật phẩm quảng cáo |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát thiết kế công trình điện; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện; Thiết kế kết cấu công trình điện dân dụng và công nghiệp. Tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công trình năng lượng điện mặt trời, công trình năng lượng điện gió, công trình điện gia dụng, công trình điện dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện công nghiệp đến 35KV; Khảo sát địa hình – hạng III; Định giá xây dựng – hạng II; Thiết kế công trình HTKT (chiếu sáng công cộng) – hạng II; Thiết kế Cơ – Điện (đường dây và trạm biến áp) – hạng III; Thiết kế hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ công trình, mạng thông tin liên lạc trong công trình, điện trong công trình hạ tầng kỹ thuật – hạng III; Giám sát lắp đặt thiết bị (Đường dây và trạm biến áp) – hạng II; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật – hạng III. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo; Sáng tạo và thực hiện các chiến dịch quảng cáo; Thực hiện các chương trình quảng bá sản phẩm; Dịch vụ quảng cáo trong báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, internet và các phương tiện truyền thông khác; Quảng cáo ngoài trời |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế và tạo mẫu quảng cáo, mỹ thuật, thời trang, sân khấu; Hoạt động trang trí nội ngoại thất; Thiết kế website |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại; Quay phim đám cưới, hội họp, sự kiện; Dịch vụ phát hành phim quảng cáo, phóng sự, tài liệu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm cung ứng lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành trong nước và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện: động thổ, khởi công, khai trương, khánh thành, hội nghị, hội thảo, hội thao, hội chợ, họp mặt, liên hoan, chương trình ca múa nhạc, lễ trao giải |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Dịch vụ chăm sóc facebook, fanpage, marketing online |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp; Tổ chức các buổi trình diễn ca nhạc, hòa nhạc, thời trang, Dịch vụ MC, lễ tân (PG), ca nhạc, nhóm nhảy, nhóm múa và các hoạt động nghệ thuật giải trí khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0