1900356882 – CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIỂM ĐỊNH MIỀN NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIỂM ĐỊNH MIỀN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHERN CONSTRUCTION – VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SC&V |
Mã số thuế | 1900356882 |
Địa chỉ | Số 19/9, đường Hòa Bình, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG MINH HẢITRƯƠNG HỮU VỮNG Ngoài ra TRƯƠNG MINH HẢITRƯƠNG HỮU VỮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu |
Cập nhật mã số thuế 1900356882 lần cuối vào 2021-10-10 10:04:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN BẠC LIÊU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0893 | Khai thác muối Chi tiết: Sản xuất và khai thác muối |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán trao đổi xe mô tô, ô tô |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: dịch vụ rửa xe hai bánh, bốn bánh, ký gửi hàng hóa, đại lý bảo hiểm, sơn sửa chữa xe ô tô, mô tô, xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Xuất nhập khẩu thủy sản |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi, quần áo may sẳn, giầy dép, nón bảo hiểm, Dịch vụ kinh doanh hàng may mặc, gia công và lắp ráp hàng may mặc theo đơn đặt hàng (thành lập xí nghiệp may mặc). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị y tế chuyên ngành y tế, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn các loại thiết bị tin học, điện tử, điện lạnh, điện thoại di động (không liên quan đến trò chơi điện tử máy bắn cá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không liên quan đến trò chơi điện tử máy bắn cá) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Dịch vụ tư vấn thiết kế công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật và cấp thoát nước. – Theo dõi giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện: công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình thủy lợi. – Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, địa chất và san lấp mặt bằng. – Khảo sát xây dựng (đo vẽ bình đồ), khảo sát địa hình. – Dịch vụ tư vấn và quản lý các dự án, lập quy hoạch, lập tổng dự toán và dự toán công trình, lập báo cáo nghiên cứu khả thi đối với các công trình: công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật. – Lập hồ sơ mời thầu và đấu thầu các công trình: công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật và các công trình mua sắm mới trang thiết bị. – Dịch vụ khảo sát địa chất, thí nghiệm và báo cáo địa chất phục vụ cho các dự án, thiết kế. Kiểm định chất lượng các công trình xây dựng, thí nghiệm và kiểm tra các tính chất của các loại vật liệu xây dựng trong phòng và hiện trường, giám định chất lượng các công trình xây dựng, kiểm tra độ bền bê tông, kết cấu nền, móng (bao gồm cả các loại cọc). Quản lý dự án, lập phương án xử lý nền móng, kiểm tra, đánh giá và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng. – Dịch vụ: Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật mua sắm trang thiết bị cho các ngành nghề trong lĩnh vực mua sắm. – Dịch vụ: Tư vấn về môi trường, xử lý nước bẩn môi trường, lập phương án giải tỏa bồi hoàn, công tác bồi hoàn, đo đạc, cấm mốc ranh giới, phục vụ cho các dự án đầu tư xây dựng. – Thiết kế và thi công các loại cọc, phục vụ cho nền móng (không sản xuất tại trụ sở) sửa chữa cải tạo các công trình hư hỏng. – Dịch vụ: Lập dự án đầu tư mua sắm tất cả các trang thiết bị cho các ngành nghề trong lĩnh vực mua sắm. – Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp – Tư vấn đầu tư xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp từ 35kV trở xuống. – Tư vấn giám sát thi công các công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp từ 35kV trở xuống. – Tư vấn thiết kế về phòng cháy và chữa cháy. – Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không liên quan đến trò chơi điện tử máy bắn cá) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không liên quan đến trò chơi điện tử máy bắn cá) |
0