2100643600 – CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN FARMER INFO VIETNAM



CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN FARMER INFO VIETNAM
Tên quốc tế FARMER INFO VIETNAM AGRICULTURAL COMPANY
Tên viết tắt FIVN AGRI CO.,LTD
Mã số thuế 2100643600
Địa chỉ Ấp 6, Xã Tân Hùng, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Người đại diện KIM SÔNG
Điện thoại 0982894529
Ngày hoạt động 2019-01-02
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Tiểu Cần – Cầu Kè
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 2100643600 lần cuối vào 2021-12-05 12:43:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121 Trồng cây ăn quả
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7310 Quảng cáo
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch

0

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version