0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: sản xuất thức ăn và nguyên liệu, phụ liệu làm thức ăn cho gia súc , gia cầm và thủy sản. |
1311 |
Sản xuất sợi |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng bằng kim loại các sản phẩm khác từ kim loại. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chi tiết: Các chi tiết máy biến thế, chi tiết khuôn mẫu) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất. chế tạo đúc khuôn mẫu bằng kim loại và bê tông . |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Sản xuất nắp hố gas bằng gang; sản xuất. chế tạo đúc khuôn mẫu bằng bê tông ) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng trạm biến áp đến 35KV, đường dây cáp điện, truyền tải điện. |
4291 |
Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Mở trung tâm thương mại, siêu thị |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn thức ăn và nguyên liệu, phụ liệu làm thức ăn cho gia súc , gia cầm và thủy sản. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( trừ bán buôn dược phẩm ) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; : Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán nắp hố gas bằng gang) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: buôn bán xăng dầu khí đốt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : bán buôn sắt thép , các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn tơ, sợi, dệt |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Dịch vụ lưu trú ngắn ngày tại khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ; kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, khách sạn, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Nhà trọ , phòng trọ, và các cơ sở lưu trú tường tự. |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: kinh doanh sàn giao dịch bất động sản (doanh nghiệp chỉ được làm khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: giám sát thi công xây dựng công trình . Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật giao thông, thủy lợi,thủy điện, đo bóc tiên lượng và lập dự toán công trình xây dựng , giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước điện trang trí nội ngoại thất , dân dụng công nghiệp, thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị tư vấn giám sát TCXDCT dân dụng, giao thông thủy lợi hạ tầng kỹ thuật tư vấn quản lý dự án , lập hồ sơ mời thầu phân tích hồ sơ dự thầu, tổ chức xây dựng công trình, dân dụng giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: cho thuê công nhân thi công |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phòng hát karaoke |