1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, thủ công mỹ nghệ) |
1811 |
In ấn (Chi tiết: In các vật liệu PLATTIC như PET,PE,PS, PV…) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ Platic như khuôn nhựa, đế nhựa và các sản phẩm nhựa điện tử; Gia công mài, đánh bóng, cắt gọt nhựa) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Chi tiết: Sản xuất, chế tạo khuôn mẫu bằng thạch cao) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang (Chi tiết: Sản xuất, chế tạo khuôn mẫu: khuôn mẫu bằng kim loại, đồng, nhôm ,inox,khuôn dập, khuôn dao cắt gọt kim loại.) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại; gia công khuôn mẫu :khuôn mẫu bằng kim loại, đồng, nhôm ,inox,khuôn dập, khuôn dao cắt gọt kim loại; Gia công mài, đánh bóng, cắt gọt kim loại) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy CNC, các loại máy hàn máy khắc máy cắt bằng LAZER,máy in máy đột dập, máy khoan ,máy mài, máy phay, máy tiện, máy xung điện…; Bán buôn thiết bị và phụ kiện, vật liệu ngành in ấn:các loại máy in công nghiệp máy in Tampo, máy in lưới, mực in, máy in, đồ gá và phụ kiện ngành in.; Buôn bán máy móc thiết bị, thiết bị điện, thiết bị gia dụng; Buôn bán thiết bị công nghiệp, thiết bị kiểm tra đo lường ) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Chi tiết: Bán buôn các loại tem dán, nhãn dán.) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ các loại tem dán, nhãn dán. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác. Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5310 |
Bưu chính |
5320 |
Chuyển phát |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |