0127 |
Trồng cây chè Chi tiết: Trồng cây chè, cây trà |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1076 |
Sản xuất chè Chi tiết: – Trộn chè và chất phụ gia; – Sản xuất, chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kẽm. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất và chế biến các sản phẩm từ cây chè (trà) hoa vàng; – Sản xuất, chế biến sản phẩm từ thảo dược. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, mua bán các sản phẩm từ cây chè, cây trà; mua bán các loại thảo dược |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Mua bán sắt thép; – Mua bán kim loại khác. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia; – Bán lẻ đồ uống không chưa cồn: Các loại đồ uống uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: Cooca, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác,… – Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; – Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |