2600104526 – CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 3
CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 3 | |
---|---|
Tên quốc tế | LILAMA 3 JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LILAMA 3,JSC |
Mã số thuế | 2600104526 |
Địa chỉ | Số 86, đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN THÀNH ( sinh năm 1974 – Yên Bái) Ngoài ra NGUYỄN TIẾN THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0438182554 |
Ngày hoạt động | 2006-06-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2600104526 lần cuối vào 2021-10-05 19:24:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÒA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác quặng kim loại, khai khoáng khác; Khai thác vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng (gạch, gạch lát, tấm lợp, đá ốp lát, đất đèn, oxy, que hàn, đá…); |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy; |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng (gạch, gạch lát, tấm lợp, đá ốp lát, đất đèn, oxy, que hàn, đá…); |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất kim loại: Sản xuất sắt thép gang, đúc kim loại; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn: Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi, sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại, các dịch vụ xử lý gia công kim loại; |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị: Máy thông dụng: Máy bơm, máy nén, vòi và các van khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Máy chuyên dụng |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện vận tải khác: Đóng tàu và thuyền |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Chế tạo và lắp đặt thiết bị nâng, dầm cầu trục đến 30 tấn, nồi hơi, ống áp lực và thiết bị chịu áp lực; |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công xây dựng: San ủi mặt bằng, thi công nền móng đường bộ; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp ráp thiết bị máy móc cho các công trình, cung cấp, lắp đặt và bảo trì thang máy; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, Bảo dưỡng thông thường,… – Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác;Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa thân xe,… |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng (gạch, gạch lát, tấm lợp, đá ốp lát, đất đèn, oxy, que hàn, đá…); |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp, nguyên vật liệu giấy, khí hóa lỏng và các chất đốt các loại |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải đường sắt, đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ theo tuyến cố định và theo hợp đồng Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách đường bộ theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
4940 | Vận tải đường ống |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: – Vận tải đường thủy; – Kinh doanh vận tải hành khách đường thủy theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi ti ết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa đường bộ, đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải – Vận tải kho bãi; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà, bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước; – Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; – Khảo sát địa hình (không hoạt động tại trụ sở); – Khảo sát địa chất công trình(không hoạt động tại trụ sở); – Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị công nghệ điện; – Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí công trình xây dựng; – Thiết kế tàu biển; – Thiết kế cơ khí thiết bị công trình thủy điện; – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; – Thiết kế công trình cấp- thoát nước cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; – Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; – Thiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ cơ khí công trình dân dụng, công nghiệp; – Thiết kế kiến trúc công trình; – Thiết kế quy hoạch xây dựng; – Kiểm định công trình; – Kiểm định và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình. – Thiết kế đóng mới tàu thuyền, cano, xà lan và các phương tiện vận tải thủy đến 1000 tấn; – Tư vấn thiết kế công nghệ các công trình sản xuất: Vật liệu xây dựng, giấy và chế biến lương thực, thực phẩm; – Khảo sát thiết kế tư vấn xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng; – Khảo sát thiết kế hệ thống thông tin liên lạc; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất công trình; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất khẩu vật tư, thiết bị và các dây chuyền công nghệ; |