2800702548 – CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA



CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA
Tên quốc tế DELTA SPORT., JSC
Tên viết tắt CÔNG TY DELTA
Mã số thuế 2800702548
Địa chỉ Phố Trung Sơn, Tỉnh lộ 510 , Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Người đại diện Nguyễn Trọng Thấu
Ngoài ra Nguyễn Trọng Thấu còn đại diện các doanh nghiệp:
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Cập nhật mã số thuế 2800702548 lần cuối vào 2021-10-10 05:24:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(trừ các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(trừ lâm sản nhà nước cấm)
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kim loại nhà nước cấm)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(Trừ mua bán vàng miếng, vàng nguyên liệu; súng, đạn, loại dùng đi săn hoặc thể thao; bán lẻ tem và tiền; kim khí thực hiện theo Nghị định số 94/2017/NĐ-CP ngày 10/8/2017 của Chính phủ về hàng hóa, dịch vụ, địa bàn thực hiện độc quyền Nhà nước trong hoạt động thương mại)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7310 Quảng cáo
7710 Cho thuê xe có động cơ
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
(trừ hoạt động của các cơ sở điều dưỡng)
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Share.

Comments are closed.

Exit mobile version