2801156789 – CÔNG TY TNHH TÂN THÀNH 1
CÔNG TY TNHH TÂN THÀNH 1 | |
---|---|
Mã số thuế | 2801156789 |
Địa chỉ | Số 136 Phố Cao Sơn – Phường An Hưng – Thành phố Thanh Hoá – Thanh Hoá. |
Người đại diện | LÊ ANH HÙNG Ngoài ra LÊ ANH HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2008-06-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2801156789 lần cuối vào 2021-11-27 02:49:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất đá xẻ, đá ốp lát, đá hoa, đá mỹ nghệ xuất khẩu và tiêu thụ nội địa |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, công trình đô thị, công trình điện đến 35KV; xây dựng, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước đô thị và nông thôn, trạm xử lý cấp thoát nước sạch, nước thải |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh đá xây dựng, đá mỹ nghệ |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Định giá bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản và sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động trung tâm dưỡng lao đa năng, nuôi dưỡng người gia, người neo đơn (trừ các hoạt động khám chữa bệnh) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư; Dịch vụ quản lý, kinh doanh khai thác chợ và các kiốt; Quản lý, khai thác, duy tu, bảo dưỡng hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hệ thống cấp, thoát nước, chiếu sáng công cộng trong khu đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp, khu du lịch; Cung cấp, quản lý các dịch vụ nhà ở cao tầng: giữ gìn vệ sinh, trật tự, trông giữ xe đạp, xe máy, vận hành bảo trì thang máy; Sửa chữa, duy tu, cải tạo công trình, quản lý khu công cộng trong nhà chung cư và khai thác các dịch vụ kiốt; Dịch vụ vệ sinh môi trường: quản lý chăm sóc vườn hoa, thảm cỏ, công viên cây xanh, cây xanh đường phố; Quản lý khai thác dịch vụ thể thao: bóng đá, tennis, cầu lông, bóng bàn, bida, bể bơi; Khai thác các dịch vụ đô thị: sân bãi đỗ xe, trông giữ ôtô, xe máy |
8510 | Giáo dục mầm non |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già. |
0