3002029070 – CÔNG TY TNHH VẬN HÀNH KINH DOANH MCC VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH VẬN HÀNH KINH DOANH MCC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | MCC VIETNAM BUSINESS OPERATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MCC VIETNAM |
Mã số thuế | 3002029070 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Liên Phú, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | ZHENG, WEI |
Ngày hoạt động | 2016-04-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3002029070 lần cuối vào 2021-09-24 12:00:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (CPC 633) không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512); xây dựng nhà các loại (CPC 5121) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512); xây dựng nhà các loại (CPC 5121) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dung (CPC 513) bao gồm hoạt động xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: dịch vụ mắc và lắp ráp điện (CPC 5163) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; Đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (CPC 5161); lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (CPC 56120) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Bán buôn (CPC 622, 61111, 6113,6121); – Bán lẻ (CPC 631 + 632, 61112, 6113, 6121 |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn (CPC 622, 61111, 6113, 6121) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Quyền xuất nhập khẩu và phân phối sỉ hàng hóa: Xuất nhập khẩu các hàng hóa quy định tại Biểu thuế xuất nhập khẩu hàng hóa (Thực hiện theo các Cam kết WTO, FTAs; Nghị định 35/2006/NĐ-CP ngày 31/3/2006; Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: dịch vụ thiết kế kiến trúc (CPC 86712) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (không bao gồm kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |