0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (khi có đủ điều kiện). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại; Chế biến quặng sắt, quặng kim loại,… |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất điện. |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Sản xuất biogas. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải. |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và thiết bị ô tô. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Xuất nhập khẩu rượu có cồn và không cồn. |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, thiết bị y tế. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn và bán lẻ vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại phế liệu, phế thải. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn và bán lẻ vật liệu xây dựng. |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
55101 |
Khách sạn |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, chuyển giao công nghệ về xử lý rác thải, sản xuất phân bón và biogas. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (phù hợp với quy định của các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên). |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |