0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa hàng năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện có điện áp từ 35KV trở xuống. Lắp đặt hệ thống điện trong nhà |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng (Trang trí nội ngoại thất, hoàn thiện công trình xây dựng) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ thức ăn thủy hải sản. Kinh doanh, xuất nhập khẩu hoa, cây cảnh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ nội thất văn phòng, gia dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
9319 |
Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Sân bóng, bể bơi, dịch vụ văn hóa thể thao |