0710 |
Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại (trừ vàng) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ và bão quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ vàng) |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán đồ uống có cồn và không cồn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giày dép, vali, cặp, túi, hàng da, giả da khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết – Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. – Mua bán dụng cụ thể dục thể thao – Mua bán máy móc , thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua, bán thiết bị âm thanh, ánh sáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bi lắp đặt khác trong xây dựng. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: – Dịch vụ lưu trú khách trong và ngoài nước – Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: – Kinh doanh rượu – Mua bán bia, café. Quán rượu, bia, quầy bar |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động ca nhạc |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |