3500383839 – CÔNG TY TNHH VIỆT TÂN
CÔNG TY TNHH VIỆT TÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TAN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3500383839 |
Địa chỉ | Số 107/10/8 Bình Giã, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TRỤ |
Điện thoại | 0643581024 |
Ngày hoạt động | 2000-03-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500383839 lần cuối vào 2021-10-08 00:22:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN VĂN HÓA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công kết cấu kim loại, gia công sửa chữa giàn khoan, tàu dầu khí (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các công trình kết cấu kim loại trên bờ và biển; bảo trì bảo dưỡng thiết bị trên giàn và tàu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát nước, xây dựng kết cấu công trình |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt hệ thống thang máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước (Chỉ được mua bán sau khi được cấp Giấy phép kinh doanh thuốc lá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh ; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn cần trục, cần cẩu, máy khai khóang, máy xây dựng, máy móc, thiết bị điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng , máy móc, thiết bị ngành dầu khí : van cổng, van cầu, van an toàn, phụ tùng cho cẩu, cho máy nén khí, máy đo nồng độ dầu, tách lọc dầu trong nước, thiết bị lọc nước thải, bơm vận chuyển dầu; Mua bán vật tư thiết bị phục vụ ngành dầu khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, nhôm, đồng, chì, inox, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, các dụng cụ cầm tay : cờ lê, mỏ lết, kìm, cưa, thước đo; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp): dung môi, bột thấm dầu, a xít, hóa chất tẩy rửa; Bán buôn cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; (Không bán các loại hóa chất, phế liệu, phế thải cấm kinh doanh; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng và các loại ô tô khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng sông, cảng biển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ vận tải đường viển, dịch vụ môi giới hàng hải, dịch vụ môi giới, cung ứng cho thuê phương tiện thủy, dịch vụ kiểm đếm hàng hóa, dịch vụ lai dắt tàu biển, dịch vụ vệ sinh phương tiện thủy, dịch vụ khai thuê hải quan, giao nhận hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật, photo chuẩn bị tài liệu |
0