3600521183 – CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ ĐÔ THÀNH (TỈNH ĐỒNG NAI)
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ ĐÔ THÀNH (TỈNH ĐỒNG NAI) | |
---|---|
Mã số thuế | 3600521183 |
Địa chỉ | Tầng 11, tòa nhà Nam Á, số 201-203 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TĨNH ( sinh năm 1966 – Phú Yên) Ngoài ra NGUYỄN VĂN TĨNH còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02513559225 |
Ngày hoạt động | 2010-01-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Cập nhật mã số thuế 3600521183 lần cuối vào 2021-12-09 06:12:30. | |
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa : Sản xuất bao bì giấy, giấy nhãn, decal (không sản xuất tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh : Sản xuất thủy tinh gia dụng (không sản xuất tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác : Sản xuất các sản phẩm gốm , sứ (không sản xuất tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công các sản phẩm cơ khí |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) : Sản xuất pitông, vòng pitông, bộ chế hòa khí và chế hòa khí dùng cho các loại động cơ đốt trong, động cơ diesel. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp và mua bán ôtô vận tải, ôtô khách, ô tô con từ 4-16 chỗ, xe buýt, xe tải đặc chủng, xe rơ moóc. Cải tạo xe cơ giới (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc hi tiết: Sản xuất thân xe khách, xe tải, xe chuyên dùng, rơ – moóc (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các bộ phận và linh kiện thay đổi cho xe ô tô. Sản xuất thiết bị và linh kiện cho thân xe ô tô. Sản xuất ghế ngồi trong xe ô tô. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy : Sản xuất linh kiện, lắp ráp xe mô tô, xe gắn máy (2-3 bánh) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời mái nhà công suất không quá 01 MW (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán đện mặt trời mái nhà (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt ồng cấp nước, bơm nước |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác : Bán buôn ôtô vận tải, ôtô khách, ô tô con từ 4-16 chỗ, xe buýt, xe tải đặc chủng, xe rơ moóc |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác : Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác : Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn sản phẩm gốm, sứ, thủy tinh gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn thiết bị máy công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn sắt thép xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn bao bì giấy, giấy nhãn, decal , nguyên liệu men |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa : Dịch vụ kho vận |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Cho thuê bãi đổ xe |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải : Dịch vụ khai thuê hải quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê : Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà ở, cho thuê kho |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan : Thiết kế phương tiện giao thông đường bộ gồm: Đóng mới thùng xe tải, đóng mới thùng ben, lắp cẩu tự hành lên xe tải, thay động cơ, thay buồng lái, hệ thống truyền động, hệ thống chuyển động, hệ thống treo, cải tạo xe khách quá tải (dưới 25 chỗ ngồi) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ : Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ |
0