3600724352 – CÔNG TY TNHH KHANG THÀNH
CÔNG TY TNHH KHANG THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANG THANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHANG THANH CO., LTD |
Mã số thuế | 3600724352 |
Địa chỉ | Lô 103/6, Đường số 5, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY THUẦN Ngoài ra NGUYỄN DUY THUẦN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Cập nhật mã số thuế 3600724352 lần cuối vào 2021-10-10 10:28:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy nhăn hoặc bìa. Sản xuất bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vở học sịnh, sổ tay văn phòng. Sản xuất phong bì, bưu thiếp. Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại. Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn (in xuất bản phẩm phải có giấy phép của Sở Thông tin và Truyền thông) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, ký gởi hàng nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). Đại lý thực phẩm, đồ uống. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn lương thực. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng lương thực thực phẩm đã qua chế biến. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, hàng tiêu dùng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc thiết bị ngành in. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy, bao bì giấy các loại. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, bãi, nhà xưởng và những dịch vụ liên quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014). |
7310 | Quảng cáo (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
0