3603549500 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP ÉN VÀNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP ÉN VÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | EN VANG GENERAL SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | EN VANG GENERAL SERVICES TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 3603549500 |
Địa chỉ | Số 06 đường Cách Mạng Tháng Tám, KP2 – Phường Quyết Thắng – Thành phố Biên Hoà – Đồng Nai. |
Người đại diện | Vũ Hải Yến Ngoài ra Vũ Hải Yến còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0938141039 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa – Vĩnh Cửu |
Cập nhật mã số thuế 3603549500 lần cuối vào 2021-10-28 15:36:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: – Xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình điện đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 220KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường). (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi. – Thiết kế, thẩm tra thiết kế quy hoạch – Thiết kế, thẩm tra thiết kế lắp đặt công trình viễn thông, thông tin liên lạc – Thiết kế, thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị điện, đường dây và trạm biến áp đến 220KV – Lập dự án đầu tư xây dựng – Tư vấn, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi – Tư vấn, giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp – Tư vấn, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng, lắp đặt thiết bị đường dây và trạm biến áp đến 220KV – Tư vấn, giám sát lắp đặt thiết bị công trình viễn thông, thông tin liên lạc – Quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, điện đường dây và trạm biến áp đến 220KV, hệ thống chiếu sáng công cộng – Lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi – Thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, công trình viễn thông, thông tin liên lạc, hệ thống chiếu sáng công cộng, điện đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 220KV – Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình xây dựng – Thẩm tra an toàn giao thông đường bộ – Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án xây dựng – Lập hồ sơ mời thầu. đánh giá hồ sơ mời thầu – Lập bản vẽ hoàn công công trình dân dụng và công nghiệp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế kiến trúc, khảo sát, giám sát xây dựng công trình). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |