0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đất cát, sỏi |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Sản xuất bê tông |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Tư vấn, xây dựng công trình giao thông |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Tư vấn, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán xăng, dầu, dầu nhờn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán đất cát, sỏi, gỗ, kim khí, vật liệu xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; quy hoạch xây dựng đô thị và nông thôn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |