0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý phân phối các sản phẩm điện tử như: camera, thiết bị soi chiếu, thiết bị phát hiện súng bắn tỉa, thiết bị phát hiện ma túy và chất nổ, thiết bị báo cháy, báo trộm, công cụ tác chiến cơ động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, chế phẩm vệ sinh và dụng cụ làm đẹp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: bán buôn camera, thiết bị soi chiếu, thiết bị phát hiện súng bắn tỉa, thiết bị phát hiện ma túy và chất nổ, thiết bị báo cháy, báo trộm công cụ tác chiến cơ động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn vật tư, thiết bị camera, thiết bị soi chiếu, thiết bị phát hiện súng bắn tỉa, thiết bị phát hiện ma túy và chất nổ, thiết bị báo cháy, báo trộm công cụ tác chiến cơ động |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8531 |
Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo sơ cấp nghề giao thông vận tải; nghề điều dưỡng |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo trung cấp nghề giao thông vận tải; nghề điều dưỡng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |