5000873934 – CÔNG TY TNHH HÙNG LONG TUYÊN QUANG
CÔNG TY TNHH HÙNG LONG TUYÊN QUANG | |
---|---|
Mã số thuế | 5000873934 |
Địa chỉ | Tổ 10, Thị Trấn Na Hang, Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH LONG |
Điện thoại | 0988856299 |
Ngày hoạt động | 2020-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Na Hang – Lâm Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5000873934 lần cuối vào 2021-12-04 12:38:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ phòng chống mối các công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Bán buôn các loại cây, con dùng để làm giống (trừ các loại Nhà nước cấm) – Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác – Bán buôn hoa và cây – Bán buôn động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) – Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) – Bán buôn hạt giống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất lâm nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: 1.Thi công công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình cầu, đường bộ, công trình hạ tầng kỹ thuật. 2. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình cầu, đường bộ, công trình hạ tầng kỹ thuật. 3. Hoạt động tư vấn lâm sinh (tư vấn lập dự án, thiết kế kỹ thuật lâm sinh; khoán đất trồng rừng). 4. Hoạt động đo đạc và bản đồ sử dụng đất lâm nghiệp 5. Khảo sát địa chất, Khảo sát địa hình công trình 6. Lập quy hoạch xây dựng 7. Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Dân dụng; Thiết kế thẩm tra thiết kế công trình Công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Cầu, đường bộ; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Nông nghiệp phát triển nông thôn. 8. Quản lý dự án công trình Dân dụng; Quản lý dự án công trình Công nghiệp; Quản lý dự án công trình Cầu, đường bộ; Quản lý dự án công trình Hạ tầng kỹ thuật; Quản lý dự án công trình Nông nghiệp phát triển nông thôn. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học nông lâm nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp |
0