5300757022 – CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC HUY LÀO CAI
| CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC HUY LÀO CAI | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300757022 |
| Địa chỉ | Số nhà 018, đường Sơn Den, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
| Người đại diện | NGUYỄN BIÊN CƯƠNGNGUYỄN VĂN QUYỂN |
| Điện thoại | 0915588599 |
| Ngày hoạt động | 2018-10-01 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
| Cập nhật mã số thuế 5300757022 lần cuối vào 2021-12-09 02:26:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến, các loại khoáng sản, kim loại màu, kim loại đen. |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Tìm kiếm, khảo sát, thăm dò, khai thác, tuyển, chế biến quặng Apatit và các khoáng sản khác phục vụ sản xuất phân bón và hoá chất |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; – Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả các loại; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, xây dựng và tiêu dùng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép và các loại vật liệu xây dựng khác; – Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: – Thuê và cho thuê ôtô và các phương tiện vận tải; – Thuê và cho thuê máy xúc, máy san gạt, máy cẩu và các phương tiện thi công công trình. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
0